Có 2 kết quả:

监外执行 jiān wài zhí xíng ㄐㄧㄢ ㄨㄞˋ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ監外執行 jiān wài zhí xíng ㄐㄧㄢ ㄨㄞˋ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to serve (a sentence) outside prison (law)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to serve (a sentence) outside prison (law)

Bình luận 0